Xây dựng nhà ở bằng vật liệu xanh tại Việt Nam không chỉ khả thi mà còn đang trở thành xu hướng được khuyến khích. Với sự phát triển của thị trường công trình xanh, hiện có gần 430 dự án được chứng nhận xanh vào quý 1 năm 2024, theo Vietnam Green Building Council. Các vật liệu như tre, bê tông tái chế, và sơn không chứa VOC được sử dụng rộng rãi, phù hợp với điều kiện khí hậu và kinh tế Việt Nam. Chính phủ cũng hỗ trợ thông qua các chính sách như Quy định về Tòa nhà Tiết kiệm Năng lượng và Chiến lược Tăng trưởng Xanh, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xanh.
1. Giới thiệu về vật liệu xanh
Vật liệu xanh, hay còn gọi là vật liệu sinh thái, là những nguyên vật liệu được sản xuất và sử dụng nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Chúng giúp giảm lượng khí thải carbon, tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên, và đảm bảo an toàn cho sức khỏe người dùng. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng và nhu cầu phát triển bền vững tăng cao, vật liệu xanh đã trở thành xu hướng tất yếu, đặc biệt trong ngành xây dựng và sản xuất tại Việt Nam.
2. Xu hướng vật liệu xanh năm 2025
Dựa trên các nguồn thông tin uy tín và xu hướng hiện tại, dưới đây là các xu hướng vật liệu xanh nổi bật cho năm 2025, tập trung vào tính an toàn, thân thiện với môi trường, và khả năng sẵn có tại Việt Nam.
2.1. Vật liệu truyền thống nhưng bền vững
-
Tre (Bamboo):
Tre là một vật liệu tái tạo nhanh, phổ biến tại Việt Nam, được sử dụng trong xây dựng, nội thất, và các sản phẩm tiêu dùng. Với đặc tính tự nhiên, không chứa hóa chất độc hại, tre vừa an toàn cho người dùng vừa thân thiện với môi trường. -
Vật liệu tái chế:
Bao gồm thép tái chế, gạch tái chế, bê tông tái chế, gỗ tái chế, và nhựa tái chế. Những vật liệu này giúp giảm lượng chất thải và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Tại Việt Nam, các vật liệu tái chế đang được sử dụng rộng rãi trong các dự án xây dựng bền vững, đặc biệt trong các khu công nghiệp xanh (Dulongip.vn). -
Sợi tự nhiên:
Các sợi như bông, len, hoặc rơm được sử dụng trong cách nhiệt và xây dựng. Chúng an toàn, phân hủy sinh học, và có chi phí hợp lý, phù hợp với thị trường Việt Nam.
2.2. Vật liệu đổi mới và công nghệ cao
-
Bê tông tự lành (Self-healing concrete):
Sử dụng vi khuẩn để tự sửa chữa các vết nứt, bê tông tự lành kéo dài tuổi thọ công trình và giảm chi phí bảo trì. Mặc dù hiện tại chi phí còn cao, nhưng vật liệu này đang được nghiên cứu và áp dụng trong các dự án cao cấp tại Việt Nam (GreenBuildingInsider). -
Gỗ công nghệ (Engineered timber):
Gỗ công nghệ được sản xuất từ các lớp gỗ ghép, có độ bền cao và ít tác động đến rừng tự nhiên. Đây là xu hướng đang phát triển trong các công trình hiện đại tại Việt Nam (BUILD Magazine). -
Mái xanh (Green roofs):
Mái xanh sử dụng thực vật để cải thiện cách nhiệt, giảm nhiệt độ đô thị, và tăng đa dạng sinh học. Xu hướng này đang được áp dụng trong các dự án đô thị thông minh tại Việt Nam, đặc biệt ở Hà Nội và TP.HCM.
2.3. Vật liệu tiết kiệm năng lượng
-
Vật liệu phản quang cao (High reflectance materials):
Các vật liệu như tôn lợp sinh thái hoặc mái lợp tổng hợp có chỉ số phản xạ mặt trời (SRI) cao, giúp giảm nhiệt độ và tiết kiệm năng lượng điều hòa. Chúng có sẵn tại Việt Nam và được sử dụng trong các công trình xanh (VGBC Green Database). -
Vật liệu cách nhiệt tiên tiến:
Bao gồm xốp XPs (tiết kiệm 343-344Wh/m² điện), bê tông nhẹ (giảm 30% năng lượng điều hòa), và các vật liệu cách nhiệt tự nhiên như sợi bông hoặc len. Những vật liệu này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn cải thiện chất lượng không gian sống (Tatphu.vn).
2.4. Vật liệu an toàn và không độc hại
-
Sơn không chứa VOC (Volatile Organic Compounds):
Sơn có hàm lượng VOC thấp (<50g/lit) hoặc không chứa VOC đảm bảo không khí trong nhà sạch hơn, an toàn cho sức khỏe. Loại sơn này đã phổ biến tại Việt Nam và được khuyến khích trong các công trình xanh (VGBC). -
Vật liệu không nung:
Gạch không nung, bê tông nhẹ, và các vật liệu từ nguyên liệu tái chế giảm khí thải carbon trong sản xuất và an toàn cho người dùng. Chúng có chi phí hợp lý và được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam (Ximang.vn).
3. Khả năng sẵn có tại Việt Nam
Theo Vietnam Green Building Council (VGBC), Việt Nam đã có 305 công trình xanh được chứng nhận vào cuối năm 2023, với tổng diện tích gần 7,5 triệu m², và con số này tăng lên gần 430 dự án vào quý 1 năm 2024. Dự kiến đến năm 2030, sẽ có 582 dự án xanh (Trade.gov). Điều này cho thấy thị trường vật liệu xanh tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ.
Các vật liệu xanh sẵn có tại Việt Nam bao gồm:
-
Vật liệu tái chế: Thép, gạch, bê tông, gỗ, và nhựa tái chế, được cung cấp bởi nhiều nhà sản xuất địa phương.
-
Vật liệu địa phương: Tre, gỗ được chứng nhận FSC hoặc VFCS, và các vật liệu khai thác trong phạm vi 500km từ công trình.
-
Vật liệu cách nhiệt: Xốp XPs, bê tông nhẹ, và sợi tự nhiên, có sẵn qua các nhà cung cấp được chứng nhận bởi VGBC.
-
Sơn không chứa VOC: Được phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam.
VGBC cung cấp Cơ sở dữ liệu Xanh, liệt kê các sản phẩm và dịch vụ xanh, giúp các nhà thiết kế và nhà đầu tư dễ dàng tìm kiếm vật liệu phù hợp.
4. Lợi ích của vật liệu xanh
-
Bảo vệ môi trường: Giảm khí thải carbon, tiết kiệm tài nguyên, và giảm chất thải xây dựng.
-
An toàn cho sức khỏe: Không chứa hóa chất độc hại, cải thiện chất lượng không khí trong nhà.
-
Tiết kiệm chi phí lâu dài: Mặc dù chi phí ban đầu có thể cao hơn, vật liệu xanh giúp giảm chi phí vận hành nhờ tiết kiệm năng lượng và bảo trì.
-
Nâng cao giá trị bất động sản: Các công trình xanh thu hút người tiêu dùng ý thức về môi trường, tăng giá trị thị trường (VietnamPlus).
5. Kết luận
Năm 2025, xu hướng vật liệu xanh tại Việt Nam sẽ tiếp tục tập trung vào các vật liệu truyền thống như tre, vật liệu tái chế, và các giải pháp đổi mới như bê tông tự lành và gỗ công nghệ. Với sự hỗ trợ từ các tổ chức như VGBC và nhu cầu ngày càng tăng về công trình xanh, các vật liệu này không chỉ sẵn có mà còn mang lại lợi ích kinh tế và môi trường lâu dài. Việc áp dụng vật liệu xanh là bước đi quan trọng để xây dựng một tương lai bền vững hơn cho Việt Nam.